Đậu nành

Tên khác:
Đậu tương, đỗ tương
Bà bầu nên dùng hay không?Nên
Sơ lược:Đậu nành và các món ăn từ đậu nành được coi là “thực phẩm vàng”, gồm protein, các axit béo linoleic, linolenic, omega-3, sắt, kẽm, rất tốt cho sự phát triển của thai nhi, tránh nhẹ cân, sinh non, tránh còi xương ở bé, loãng xương ở mẹ, kiểm soát đường huyết thai kỳ, giảm hiện tượng táo bón.
Lượng chất:Giá trị dinh dưỡng 100 g (3,5 oz)
Năng lượng: 1.866 kJ (446 kcal)
Carbohydrate: 30,16 g
- Đường: 7,33 g
- Chất xơ thực phẩm: 9,3 g
Chất béo: 19,94 g
Chất béo no: 2,884 g
Chất béo không no đơn: 4,404 g
Chất béo không no đa: 11,255 g
Protein: 36,49 g
- Tryptophan: 0,591 g
- Threonin: 1,766 g
- Isoleucin: 1,971 g
- Leucin: 3,309 g
- Lysin: 2,706 g
- Methionin: 0,547 g
- Cystin: 0,655 g
- Phenylalanin: 2,122 g
- Tyrosin: 1,539 g
- Valin: 2,029 g
- Arginin: 3,153 g
- Histidin: 1,097 g
- Alanin: 1,915 g
- Axit aspartic: 5,112 g
- Axit glutamic: 7,874 g
- Glycin: 1,880 g
- Prolin: 2,379 g
- Serin: 2,357 g
Nước: 8,54 g
Vitamin A quy đổi t.đương: 1 μg (0%)
Vitamin B6: 0.377 mg (29%)
Vitamin C: 6.0 mg (10%)
Vitamin K: 47 μg (45%)
Canxi: 277 mg (28%)
Sắt: 15.70 mg (126%)
Magie: 280 mg (76%)
Phốt pho: 704 mg (101%)
Kali: 1797 mg (38%)
Natri: 2 mg (0%)
Kẽm: 4.89 mg (49%)
Chưa có bằng chứng thuyết phục estrogen – một loại hormone giới tính nữ trong đậu nành ảnh hưởng tới sinh sản của các bé trai. Bà bầu có thể yên tâm dùng đậu nành.
Nguồn tham khảo: