Rau quế


Tên khác:

Húng quế, é quế, húng giổi, húng dổi, húng chó hay húng lợn

Bà bầu nên dùng hay không?

Cân nhắc

Sơ lược:

Rau quế thường được dùng làm gia vị cho các món ăn. Rau quế rất giàu vitamin K, axit folic, vitamin C, và mangan. Rau quế cũng có tác dụng làm giảm cholesterol, tim mạch, chống ung thư, hô hấp, giảm lượng đường máu và trị bệnh tiểu đường tuýp 2. Tuy nhiên, rau quế có tinh dầu có thể làm kích thích tử cung, gây sẩy thai, sinh non. Bà bầu chỉ nên dùng một lượng rau quế rất nhỏ, như gia vị.

Lượng chất:

Lượng chất có trong 100 g (3.5 oz) húng quế, tươi:
Năng lượng: 94 kJ (22 kcal)
Carbohydrates: 2.65 g
- Chất xơ: 1.6 g
Chất béo: 0.64 g
Protein: 3.15 g
Nước: 92.06 g
Vitamin A equiv.: 264 μg (33%)
- beta-carotene: 3142 μg (29%)
Thiamine (vit. B1): 0.034 mg (3%)
Riboflavin (vit. B2): 0.076 mg (6%)
Niacin (vit. B3): 0.902 mg (6%)
Pantothenic acid (B5): 0.209 mg (4%)
Vitamin B6: 0.155 mg (12%)
Folate (vit. B9): 68 μg (17%)
Choline: 11.4 mg (2%)
Vitamin C: 18.0 mg (22%)
Vitamin E: 0.80 mg (5%)
Vitamin K: 414.8 μg (395%)
Canxi: 177 mg (18%)
Sắt: 3.17 mg (24%)
Magie: 64 mg (18%)
Mangan: 1.148 mg (55%)
Phốt pho: 56 mg (8%)
Kali: 295 mg (6%)
Sodium: 4 mg (0%)
Kẽm: 0.81 mg (9%)

Lưu ý:

Rau quế cũng có tác dụng làm giảm cholesterol, tim mạch, chống ung thư, hô hấp, giảm lượng đường máu và trị bệnh tiểu đường tuýp 2. Tuy nhiên, rau quế có tinh dầu có thể làm kích thích tử cung, gây sẩy thai, sinh non. Bà bầu chỉ nên dùng một lượng rau quế rất nhỏ, như gia vị.

Nguồn tham khảo:

http://en.wikipedia.org/wiki/Basil